STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-09-2010 | Club Valle del Chota U20 | LDU Quito U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | LDU Quito U20 | LDU Quito B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | LDU Quito B | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Liga Dep Universitaria Quito | Atletico San Luis | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-03-2021 | Atletico San Luis | Real Salt Lake | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Real Salt Lake | Atletico San Luis | - | Kết thúc cho thuê |
27-04-2022 | Atletico San Luis | Real Salt Lake | 0.227M € | Chuyển nhượng tự do |
22-12-2024 | Real Salt Lake | FC Dallas | 0.384M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | FC Dallas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 01:00 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | FC Dallas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | New England Revolution | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeón Copa Ecuador | 1 | 18/19 |
Ecuadorian champion | 1 | 18 |