STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | TSV Großbardorf Youth | Carl Zeiss Jena U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Carl Zeiss Jena U17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Carl Zeiss Jena U19 | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Carl Zeiss Jena | Werder Bremen (Youth) | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2019 | Werder Bremen (Youth) | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Unterhaching | Koln Am | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Koln Am | Unterhaching | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Unterhaching | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
04-01-2025 | FC Köln | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Rheindorf Altach | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-02-2025 16:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2024 11:00 | FC Köln | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2024 18:30 | FC Köln | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-02-2024 19:30 | FC Köln | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-01-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2023 17:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-12-2023 16:30 | FC Köln | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-11-2023 13:00 | Rot-Weiss Oberhausen | ![]() ![]() | Koln Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Thuringia Cup winner | 1 | 17/18 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 16/17 |