STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | MVV Alcides Youth | SC Heerenveen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SC Heerenveen Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Heerenveen SC U19 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2015 | SC Heerenveen | AFC Ajax | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | AFC Ajax | Bayer 04 Leverkusen | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2023 | Bayer 04 Leverkusen | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | UD Las Palmas | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 20:00 | Ontinena | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 17:30 | Inter Milan | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2024 12:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-04-2024 12:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2024 12:00 | RC Celta | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-02-2024 13:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-01-2024 20:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-12-2023 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 20:00 | CD Tudelano | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
Dutch champion | 1 | 18/19 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |