STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2009 | - | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2011 | Duzcespor | Ünyespor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Ünyespor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Konyaspor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Yeni Malatyaspor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
21-01-2015 | Fethiyespor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
23-07-2015 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
10-08-2016 | Corum Belediyespor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Diyarbakirspor | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Beykoz Ishakli Spor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Pazarspor | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Pazarspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Corum Belediyespor | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2020 | Free player | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng |
12-10-2023 | Diyarbakirspor | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2024 | Free player | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
09-10-2024 | Kutahyaspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu