STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Altay SK U21 | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | Altay Spor Kulubu | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
11-01-2017 | Erzurum BB | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Fethiyespor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Manisa Futbol Kulübü | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Erzincanspor | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Kahramanmarasspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Sanliurfaspor U19 | Nigde Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Nigde Belediyespor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
24-08-2022 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Bayburt Ozel Idare | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
04-09-2024 | Nazillispor | Kusadasispor | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | Kusadasispor | Milas Belediyesi Milas Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Zonguldak | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Adiyamanspor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 11-10-2023 11:00 | Nazillispor | ![]() ![]() | Yeni Altindag BS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-04-2023 12:00 | Arnavutköy BGS | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 2 | 17/18 15/16 |