STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2015 | Generación Saprissa | Benfica U19 | - | Cho thuê |
29-08-2016 | SL Benfica B | Generación Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
04-03-2018 | Deportivo Saprissa | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Portland Timbers Reserve | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Deportivo Saprissa | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
07-03-2019 | Portland Timbers | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Portland Timbers | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 09-08-2024 03:00 | Portland Timbers Reserve | ![]() ![]() | Austin FC II | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 26-07-2024 03:00 | Portland Timbers Reserve | ![]() ![]() | Sporting Kansas City(R) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 05-08-2023 02:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 27-07-2023 03:10 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 23-07-2023 02:10 | Portland Timbers | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-07-2023 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2023 01:10 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-07-2023 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-06-2023 02:40 | Portland Timbers | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
MLS is Back Champion | 1 | 20 |
Costa Rican champion Verano | 1 | 17/18 |
Costa Rican champion Invierno | 1 | 16/17 |