STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | Hilal Al-Quds Club | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Hilal Al-Quds Club | Al-Salmiya | - | Ký hợp đồng |
14-01-2020 | Al-Salmiya | Qadsia SC | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Qadsia SC | Al-Arabi Club (KUW) | - | Ký hợp đồng |
21-08-2021 | Al-Arabi Club (KUW) | FC Arouca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Arouca | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | RC Sporting Charleroi | Aberdeen | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Aberdeen | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-01-2025 19:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-01-2025 19:45 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-12-2024 15:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-12-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2024 19:45 | Racing Genk | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Palestine | ![]() ![]() | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:00 | Oman | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Kuwait Champion | 1 | 20/21 |
Top scorer | 2 | 20/21 18/19 |
AFC Cup Participant | 2 | 19/20 18/19 |
Palestinian West Bank Premier League Champion | 3 | 19 18 17 |
Kuwait Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Palestinian Cup Winner | 1 | 17/18 |
Palestinian West Bank Cup Winner | 1 | 17/18 |