STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Ajax Amsterdam Youth | USV Elinkwijk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | USV Elinkwijk Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | AZ Alkmaar Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AFC Amsterdam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AZ Alkmaar U17 | AFC Amsterdam U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AFC Amsterdam U18 | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
27-01-2014 | AZ Alkmaar | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Go Ahead Eagles | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2017 | AZ Alkmaar | Feyenoord | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Feyenoord | Venezia | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Venezia | Genoa | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Genoa | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 00:30 | Canada | ![]() ![]() | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 23:30 | Suriname | ![]() ![]() | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 16/17 15/16 13/14 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 18 |
Dutch Cup Runner Up | 2 | 18 17 |
Dutch Cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |