STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Gateway FC Abeokuta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | - | Cercle de Joachim SC | - | Cho thuê |
24-04-2019 | Free player | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Fukushima United FC | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
20-02-2023 | Kyoto Sanga | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
12-07-2023 | Sheriff Tiraspol | Kyoto Sanga | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Kyoto Sanga | Tochigi SC | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Tochigi SC | Kyoto Sanga | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | Kyoto Sanga | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Tochigi SC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-07-2024 10:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Oita Trinita | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-06-2024 08:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-05-2024 04:55 | Ehime FC | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-05-2024 08:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-05-2024 05:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |
Moldavian champion | 1 | 22/23 |
Moldavian cup winner | 1 | 22/23 |