STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Serie A Ý, Nữ | 30-03-2024 17:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 24-03-2024 11:30 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Pomigliano (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 10-03-2024 14:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 18-02-2024 16:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Inter Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 06-02-2024 16:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 28-01-2024 11:30 | Pomigliano (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 22-01-2024 17:00 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 18-01-2024 14:00 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 13-01-2024 15:15 | Juventus (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 16-12-2023 13:30 | AC Milan (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu