STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Veensche Boys Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | AFC Ajax | Manchester United | 39M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | Manchester United | Everton | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Everton | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Manchester United | Eintracht Frankfurt | 3M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Eintracht Frankfurt | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2024 | Manchester United | Girona FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 13:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Girona FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Girona FC | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 16/17 15/16 |
Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
Dutch champion | 1 | 18/19 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
Dutch U19 Champion | 2 | 15 14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |