STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Feyenoord | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Excelsior SBV | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2015 | Feyenoord | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2016 | NEC Nijmegen | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Feyenoord | SC Heerenveen | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | SC Heerenveen | Willem II | - | Ký hợp đồng |
04-08-2023 | Willem II | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 14-02-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 19:45 | Le Mans | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-01-2025 18:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 16:30 | Thionville FC | ![]() ![]() | Valenciennes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-12-2024 19:30 | Le Mans | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-11-2024 18:30 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-10-2024 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 18-10-2024 17:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-10-2024 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Valenciennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-10-2024 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Eredivisie champion | 2 | 18 14 |
Dutch champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Dutch U19 Champion | 1 | 13 |
Dutch U17 Champion | 1 | 11 |