STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 15-06-2024 21:00 | Colombia | ![]() ![]() | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu Quốc tế | 01-06-2024 01:30 | Mexico | ![]() ![]() | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 29-03-2024 00:00 | Blooming | ![]() ![]() | Club Aurora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 02-03-2024 00:00 | Royal Pari FC | ![]() ![]() | Blooming | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bolivia | 10-12-2023 23:30 | Blooming | ![]() ![]() | Royal Pari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 07-12-2023 00:00 | Blooming | ![]() ![]() | Always Ready | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bolivia | 01-11-2023 00:00 | Blooming | ![]() ![]() | Nacional Potosi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bolivia | 25-10-2023 23:30 | Independiente Petrolero | ![]() ![]() | Blooming | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 22-08-2023 00:00 | Real Tomayapo | ![]() ![]() | Blooming | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bolivia | 17-08-2023 23:50 | Blooming | ![]() ![]() | Always Ready | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu