STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Stadion Slaski Chorzow | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Legia Warszawa (Youth) | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
09-03-2017 | Rakow Czestochowa | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | GKS Tychy | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ruch Chorzow | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
10-01-2025 | Polonia Warszawa | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu