STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Free player | Onsala BK | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | Varbergs BoIS FC | - | - | Giải phóng |
10-01-2021 | Onsala BK | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Varbergs BoIS FC | Norrby IF | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Norrby IF | Varbergs BoIS FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Varbergs BoIS FC | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-11-2024 14:00 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 21-11-2024 18:50 | Landskrona BoIS | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 17-02-2024 12:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-11-2023 18:00 | IFK Norrkoping FK | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Degerfors IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-10-2023 15:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 08-10-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-10-2023 17:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-09-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu