STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-09-2017 | 41 Futbol Kulübü Youth | Galatasaray U16 | - | Ký hợp đồng |
15-04-2018 | Galatasaray U16 | Galatasaray U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Galatasaray U17 | Galatasaray U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Galatasaray | Eyupspor | 0.479M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2022 | Eyupspor | Alanyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Alanyaspor | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2023 | Eyupspor | Pendikspor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Pendikspor | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Eyupspor | TSG Hoffenheim | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2024 | TSG Hoffenheim | Sturm Graz | - | Cho thuê |
01-01-2025 | Sturm Graz | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 16-02-2025 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 16:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2024 16:00 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 17:45 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 20/21 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |