STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 18-05-2024 14:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-05-2024 17:45 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-04-2024 17:45 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-04-2024 11:30 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-04-2024 17:45 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-03-2024 12:00 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 13:05 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 24-02-2024 13:05 | Philippines Women | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-02-2024 15:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-02-2024 12:30 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu