STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Metalurg Skopje Youth | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Metalurg Skopje | Kozuf Miravci | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Kozuf Miravci | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
17-01-2016 | FK Rinija Gostivar | FK Horizont Turnovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Horizont Turnovo | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | AP Brera | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
04-01-2025 | Lokomotiv Sofia | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-02-2025 12:00 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-02-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-02-2025 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 31-01-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-01-2025 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-01-2025 08:30 | Persebaya Surabaya | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-01-2025 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu