STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Montpellier B | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2011 | Montpellier Hérault SC | Amiens | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Amiens | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Montpellier Hérault SC | Real Betis | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2017 | Real Betis | RC Strasbourg Alsace | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | RC Strasbourg Alsace | Stade Rennais FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Stade Rennais FC | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | LOSC Lille | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 18:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 17:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 16:45 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 20/21 12/13 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
French league cup winner | 1 | 18/19 |