STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Santiago Wanderers U21 | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
29-07-2010 | Santiago Wanderers | Universidad de Chile | 0.44M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2013 | Universidad de Chile | Santos | - | Cho thuê |
29-05-2014 | Santos | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
04-06-2014 | Universidad de Chile | Santos | 0.88M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2015 | Santos | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Sao Paulo | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Sao Paulo | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Sport Club do Recife | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Bahia | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | Bahia | Racing Club de Avellaneda | 0.855M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Racing Club de Avellaneda | Univ Catolica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 01-02-2025 23:30 | San Luis Quillota | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 26-01-2025 20:50 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2024 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Cobreloa | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 19-10-2024 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-10-2024 18:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-10-2024 23:00 | Colo Colo | ![]() ![]() | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-09-2024 23:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 06-09-2024 00:00 | Argentina | ![]() ![]() | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 31-08-2024 21:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeón Trofeo de Campeones | 2 | 21/22 18/19 |
Copa América participant | 3 | 21 16 15 |
Argentinian champion | 1 | 19 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Copa América Champion | 2 | 15/16 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Chilean champion | 2 | 12 11 |
Chilean Cup Winner | 1 | 11/12 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 10/11 |