STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CF América II | CF América U19 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2011 | CF América U19 | Club America | - | Ký hợp đồng |
12-08-2014 | Club America | Atletico Madrid | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2015 | Atletico Madrid | Benfica | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Benfica | Wolverhampton Wanderers | 3M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Wolverhampton Wanderers | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Benfica | Wolverhampton Wanderers | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2023 | Wolverhampton Wanderers | Fulham | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Fulham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 19:00 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Fulham | ![]() ![]() | Watford | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-01-2025 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Ipswich Town | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Gold Cup Winner | 1 | 19 |
Gold Cup participant | 2 | 19 13 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 18 17 |
Champions League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Portuguese cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 2 | 17 13 |
Portuguese champion | 2 | 16/17 15/16 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |
Portuguese league cup winner | 1 | 15/16 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 14/15 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 14/15 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 13/14 |
Mexican Clausura champion | 1 | 12/13 |
Olympic champion | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |