STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Swindon Town U18 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Swindon Town | Norwich City | 0.76M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2014 | Norwich City | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Swindon Town | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2015 | Norwich City | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Swindon Town | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2019 | Norwich City | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
01-01-2020 | Shrewsbury Town | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2020 | Norwich City | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Milton Keynes Dons | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | Norwich City | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Milton Keynes Dons | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2021 | Norwich City | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Portsmouth | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 12:30 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:45 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 12:30 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 21-01-2025 19:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
English 4th tier champion | 1 | 11/12 |