STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | SC March Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
22-01-2012 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
16-07-2014 | SC Freiburg | Borussia Dortmund | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2017 | Borussia Dortmund | Borussia Monchengladbach | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-02-2025 19:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-12-2024 19:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 19/20 15/16 13/14 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 3 | 20/21 16/17 14/15 |
Confederations Cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
German cup winner | 1 | 16/17 |
German Super Cup runner-up | 1 | 16/17 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 16 |
German cup runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 15/16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
German Super Cup winner | 1 | 14/15 |
World Cup winner | 1 | 14 |
Fritz Walter Golden medalist | 2 | 13 12 |
German Under-19 cup winner | 2 | 11/12 10/11 |