STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Cagliari U19 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bologna U20 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bologna U20 | Prato | - | Ký hợp đồng |
27-08-2013 | Prato | Santarcangelo Calcio | - | Ký hợp đồng |
17-07-2015 | Santarcangelo Calcio | AS Fidelis Andria U19 | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | AS Fidelis Andria U19 | Brescia | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Brescia | AS Fidelis Andria U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | AS Fidelis Andria U19 | Brescia | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-02-2025 19:30 | Brescia | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-01-2025 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-01-2025 16:15 | Bari | ![]() ![]() | Brescia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-12-2024 11:30 | Cremonese | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2024 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-12-2024 19:30 | Salernitana | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-12-2024 14:00 | Catanzaro | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
Italian Serie B champion | 1 | 18/19 |