STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | SV Waldperlach Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bayern Munchen (Youth) | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | RB Leipzig | FC Köln | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2024 | FC Köln | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-02-2025 15:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2025 19:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 19:30 | Servette | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-01-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 17:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
German second tier champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Austrian champion | 2 | 15/16 14/15 |
Austrian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
German Champion | 1 | 13/14 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 12/13 11/12 |