STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Real Madrid U17 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
07-08-2016 | Real Madrid | Paris Saint Germain | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Paris Saint Germain | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
29-06-2017 | UD Las Palmas | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2017 | Paris Saint Germain | Stoke City | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Stoke City | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Paris Saint Germain | Real Betis | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Real Betis | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | Paris Saint Germain | Sporting CP | 2M € | Cho thuê |
21-04-2020 | Sporting CP | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
05-12-2020 | Paris Saint Germain | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2021 | Free player | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | UD Las Palmas | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Ankaragucu | Free player | - | Giải phóng |
09-02-2023 | Free player | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sampdoria | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2023 | Free player | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Coritiba PR | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2024 | Free player | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 10:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2023 00:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Coritiba PR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2023 21:30 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2023 23:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2023 21:30 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2023 23:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2023 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-05-2023 16:30 | Udinese | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-04-2023 16:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
French champion | 1 | 19/20 |
French Super Cup winner | 1 | 17/18 |
French league cup winner | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
Champions League Winner | 2 | 15/16 13/14 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 14/15 |
Spanish cup winner | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Under 19 European Champion | 1 | 12 |
Spanish champion | 1 | 11/12 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |
Top scorer | 1 | 11/12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |