STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | SV Germania Grasdorf Youth | Hannover 96 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hannover 96 Am | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Borussia Dortmund II | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | FC St. Pauli | RB Leipzig | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2023 | RB Leipzig | Hannover 96 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-02-2025 19:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-02-2025 12:00 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-02-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-01-2025 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-01-2025 17:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-12-2024 12:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 12:00 | FC Köln | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 17/18 12/13 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Euro participant | 1 | 21 |
German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Promotion to 3rd league | 1 | 11/12 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 11/12 |