STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | El Ahly U19 | El Mokawloon U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | El Mokawloon U23 | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
28-01-2013 | El Mokawloon El Arab | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FC Basel 1893 | El Mokawloon El Arab | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | El Mokawloon El Arab | FC Basel 1893 | 0.64M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2016 | FC Basel 1893 | Arsenal | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Arsenal | Besiktas JK | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Besiktas JK | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Arsenal | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 07-02-2025 16:00 | Al Orooba(UAE) | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 31-01-2025 16:00 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 21-01-2025 13:05 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 11-01-2025 15:45 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 05-01-2025 12:55 | Al Bataeh | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 30-12-2024 15:45 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 22-12-2024 15:45 | Al Ain FC | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 15-12-2024 15:30 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 31-10-2024 15:30 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 26-10-2024 15:30 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 2 | 24 12 |
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
Champions League participant | 5 | 23/24 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Europa League participant | 8 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 |
Africa Cup runner-up | 2 | 21/22 16/17 |
English Supercup Winner | 2 | 20/21 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
FA Cup Winner | 1 | 17 |
Swiss champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |