STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Inter Bratislava U19 | FC Petrzalka U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Petrzalka U19 | FC Artmedia Petrzalka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Artmedia Petrzalka | Spartak Trnava | Unknown | Ký hợp đồng |
03-02-2015 | Spartak Trnava | Sparta Praha | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Sparta Praha | Spartak Trnava | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Spartak Trnava | Dukla Prague | Unknown | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Dukla Prague | AEL Limassol | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AEL Limassol | Dynamo Ceske Budejovice | Free | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Dynamo Ceske Budejovice | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 17:30 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-02-2025 15:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Slavia Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 17:30 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Malmo FF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 14:30 | Teplice | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 14:30 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:35 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 12:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Slavia Praha | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 2 | 23/24 14/15 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
Czech cup winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Cypriot cup winner | 1 | 21/22 |