STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Sarmiento U20 | Club River Plate U20 | - | Cho thuê |
17-11-2020 | Club River Plate U20 | Sarmiento U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Sarmiento U20 | CA Sarmiento (JunÍn) II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CA Sarmiento (JunÍn) II | Sarmiento Junin | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Sarmiento Junin | Argentinos Juniors | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2024 | Argentinos Juniors | Zenit St. Petersburg | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 27-11-2024 15:15 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2024 09:00 | Gazovik Orenburg | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 15-11-2024 17:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-11-2024 14:30 | Akhmat Grozny | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 06-11-2024 17:45 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-11-2024 15:00 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | FK Makhachkala | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-10-2024 16:30 | Zenit St. Petersburg | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2024 15:00 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |