STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Club River Plate U20 | River Plate | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | River Plate | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Defensa Y Justicia | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | River Plate | Club Tijuana | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Club Tijuana | Club America | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2020 | Club America | Real Betis | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2024 | Real Betis | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 11:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Copa América third place | 1 | 19 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |