STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 15:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-02-2025 19:45 | Racing Genk | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 15-01-2025 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 07-01-2025 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-12-2024 15:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 17:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 12:30 | Club Brugge | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |