STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2021 | SE Palmeiras U17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
20-07-2024 | Palmeiras | Real Madrid | 47M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-02-2025 20:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Real Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 20:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-01-2025 18:00 | Deportiva Minera | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Brazilian champion | 2 | 23 22 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 22 |
Top scorer | 2 | 21/22 21/22 |