STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Proleter Novi Sad | OFK Kikinda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | OFK Kikinda | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
04-02-2010 | Proleter Novi Sad | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Nyiregyhaza | Free player | - | Giải phóng |
03-08-2011 | Free player | VLS Veszprém | - | Ký hợp đồng |
09-07-2013 | VLS Veszprém | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Szombathelyi Haladas | Ferencvarosi TC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2015 | Ferencvarosi TC | Nyiregyhaza | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Nyiregyhaza | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2015 | Ferencvarosi TC | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | Szombathelyi Haladas | FK Tisa Adorjan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 15:00 | Szombathelyi Haladas | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 28-08-2023 18:00 | Budapest Honved FC | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 30-07-2023 15:30 | BVSC Zuglo | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 21-05-2023 15:00 | Szombathelyi Haladas | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 07-05-2023 15:00 | Szombathelyi Haladas | ![]() ![]() | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 14/15 |