STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Brommapojkarna | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Malmo FF | Hannover 96 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Hannover 96 | Free player | - | Giải phóng |
05-03-2021 | Free player | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Colo Colo | Vejle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Vejle | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 03-09-2024 16:30 | Bronshoj | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-08-2024 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-07-2024 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-07-2024 14:00 | Vejle | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2024 13:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-05-2024 12:00 | Vejle | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Lyngby | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-04-2024 12:00 | Vejle | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 23 |
Chilean Cup Winner | 1 | 20/21 |
Copa América participant | 1 | 15 |
Copa América Champion | 1 | 14/15 |
Swedish champion | 2 | 14 13 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |