STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2005 | Hiroshima Sanfrecce U18 | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
31-01-2006 | Sanfrecce Hiroshima | Ehime FC | - | Cho thuê |
30-01-2007 | Ehime FC | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2015 | Sanfrecce Hiroshima | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Western Sydney | Football Club Seoul | - | Ký hợp đồng |
18-01-2017 | Football Club Seoul | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | FC Tokyo | Tochigi SC | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Tochigi SC | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | FC Tokyo | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tochigi SC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Albirex Niigata FC | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-11-2023 05:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-10-2023 05:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-10-2023 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-10-2023 05:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-10-2023 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-09-2023 10:00 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-09-2023 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-09-2023 09:00 | Machida Zelvia | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-09-2023 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 20 |
AFC Champions League participant | 6 | 19/20 15/16 14/15 13/14 12/13 09/10 |
South Korean champion | 1 | 15/16 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 15/16 |
South Korean Cup Winner | 1 | 14/15 |
Japanese champion | 2 | 13 12 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 13 08 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
East Asia Champion | 1 | 12/13 |
J. League Best XI | 1 | 12 |
J.League Cup New Hero Award | 1 | 09/10 |
Japanese second league Champion | 1 | 07/08 |