STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2008 | Esporte Clube Dom Pedro Bandeirante (DF) | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Cho thuê |
30-11-2008 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Esporte Clube Dom Pedro Bandeirante (DF) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Esporte Clube Dom Pedro Bandeirante (DF) | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Palmeiras | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-11-2010 | Ponte Preta | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Palmeiras | AD São Caetano (SP) | - | Cho thuê |
31-10-2011 | AD São Caetano (SP) | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Palmeiras | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Nautico Capibaribe PE | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2013 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Cruzeiro Esporte Clube | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
12-06-2014 | Cruzeiro Esporte Clube | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Santos | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Bahia | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Bahia | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Cerezo Osaka | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Cerezo Osaka | 0.73M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2020 | Cerezo Osaka | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Al-Ettifaq FC | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Khor Fakkan SSC | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | Nautico Capibaribe PE | Ponte Preta | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Ponte Preta | Nautico Capibaribe PE | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2024 | Nautico Capibaribe PE | América FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 22-05-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 01-05-2024 23:00 | America FC Natal RN | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp do Nordeste của Brasi | 15-02-2024 23:00 | Bahia | ![]() ![]() | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Potiguar của Brasil | 08-02-2024 18:00 | Santa Cruz RN | ![]() ![]() | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp do Nordeste của Brasi | 03-02-2024 19:00 | Fortaleza | ![]() ![]() | America FC Natal RN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Potiguar của Brasil | 18-01-2024 18:00 | America FC Natal RN | ![]() ![]() | Potyguar Seridoense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-09-2023 21:00 | ABC RN | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-09-2023 22:00 | Ponte Preta | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-09-2023 22:00 | Vila Nova | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá Brasil | 19-08-2023 19:00 | Brusque FC | ![]() ![]() | Nautico (PE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Super Cup winner | 1 | 18 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Japanese cup winner | 1 | 17 |
Japanese league cup winner | 1 | 17 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Brazilian champion | 2 | 14 13 |