STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-03-2017 | Preston North End U18 | Lancaster City FC | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Lancaster City FC | Preston North End U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Preston North End U18 | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
02-08-2019 | Preston North End | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
04-01-2020 | Bolton Wanderers | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2020 | Preston North End | Ipswich Town | - | Cho thuê |
03-05-2020 | Ipswich Town | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Preston North End | Burton Albion | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Burton Albion | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Preston North End | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Fleetwood Town | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 12:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 12:30 | Stockport County | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 12:30 | Barnsley | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Barnsley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 30-11-2024 15:00 | Barnsley | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Barnsley | ![]() ![]() | Reading | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu