STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FSV Mainz 05 U17 | SV Gonsenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Gonsenheim U19 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FSV Mainz 05 U19 | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SG Sonnenhof Grossaspach | Holstein Kiel | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2021 | Holstein Kiel | Warta Poznan | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Warta Poznan | Holstein Kiel | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2021 | Holstein Kiel | Goztepe | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Goztepe | Legia Warszawa | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2024 | Legia Warszawa | OFI Crete | - | Cho thuê |
29-06-2024 | OFI Crete | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Legia Warszawa | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-02-2025 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-02-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2025 16:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 18:30 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-01-2025 18:00 | Volos NPS | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 13:00 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-01-2025 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-12-2024 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 17:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-12-2024 17:30 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Polish cup winner | 1 | 22/23 |