STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
14-10-2018 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Hajduk Split | LOSC Lille | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2022 | LOSC Lille | Salernitana | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Salernitana | Hellas Verona | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hellas Verona | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-02-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 17:30 | Venezia | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 17:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-11-2024 19:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Euro participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |