STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Nakhon Sawan FC | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Bangkok FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
19-11-2019 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Chiangmai United FC | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Chiangmai United FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-12-2020 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Muangkan United | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Muangkan United | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2022 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-12-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |