STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Sakuyo High School | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
07-09-2017 | Urawa Red Diamonds | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Mito Hollyhock | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Urawa Red Diamonds | Oita Trinita | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Oita Trinita | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2021 | Urawa Red Diamonds | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Mito Hollyhock | Urawa Red Diamonds | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Urawa Red Diamonds | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Albirex Niigata | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 17:15 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-01-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2025 17:30 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-01-2025 15:00 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 07-01-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-12-2024 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-12-2024 15:00 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Japanese league cup winner | 1 | 16 |