STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2015 | America Mineiro U20 | America MG | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | America MG | Fluminense RJ | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2017 | Fluminense RJ | Watford | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2018 | Watford | Everton | 39M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Everton | Tottenham Hotspur | 58M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 06-02-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Leicester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 20:15 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Olympic medalist | 1 | 21 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
Copa América Champion | 1 | 18/19 |