STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-08-2009 | FC Red Star Zürich Youth | FC Zürich U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Zürich U16 | FC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | FC Zurich | Chiasso | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Chiasso | FC Zurich | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2020 | FC Zurich | Kriens | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Kriens | FC Zurich | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2022 | FC Zurich | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Neuchatel Xamax | Aarau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 19:15 | Aarau | ![]() ![]() | Thun | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-02-2025 19:15 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Aarau | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 05-12-2024 19:00 | Aarau | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-11-2024 17:00 | Thun | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-11-2024 13:15 | Aarau | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 19:15 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-10-2024 18:15 | Aarau | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-10-2024 18:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2024 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 17/18 |