STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Lille U19 | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
17-08-2017 | LOSC Lille | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
24-01-2018 | RC Strasbourg Alsace | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | LOSC Lille | Lyon | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2018 | Lyon | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2018 | RC Strasbourg Alsace | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2020 | Lyon | Stade Rennais FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2024 | Stade Rennais FC | Bayer 04 Leverkusen | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 18-01-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-01-2025 19:45 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-10-2024 16:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 16:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |