STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | CD 1º de Agosto | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Sporting CP | Rio Ave | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Rio Ave | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2019 | Sporting CP | Antalyaspor | - | Cho thuê |
20-01-2020 | Antalyaspor | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2020 | Sporting CP | Rio Ave | - | Cho thuê |
26-07-2020 | Rio Ave | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2020 | Sporting CP | Rio Ave | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2021 | Rio Ave | Al Wakrah SC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al Wakrah SC | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Rio Ave | Al Wakrah SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Wakra | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 16:00 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-01-2025 15:45 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-01-2025 15:45 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al-Arabi SC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Qatar-UAE Challenge Cup | 19-01-2025 16:00 | Al-Wahda FC | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-01-2025 15:30 | Al-Ahli Doha | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Qatar | 13-12-2024 14:15 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 16:00 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Ravshan Kulob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Tractor S.C. | ![]() ![]() | Al-Wakra | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Qatari League Cup Winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |