STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2010 | SV Stallhofen Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Sturm Graz (Youth) | Lafnitz | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lafnitz | Sturm Graz (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Sturm Graz | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sturm Graz (Youth) | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Trenkwalder Admira Wacker | ASK Voitsberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-11-2024 09:30 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2024 13:30 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2024 16:00 | First Wien 1894 | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 16:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-09-2024 18:00 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 13-09-2024 16:00 | SV Ried | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2024 16:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-08-2024 12:30 | SC Bregenz | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Central Regionalliga champion | 2 | 23/24 21/22 |
Top scorer | 2 | 21/22 15/16 |