STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2017 | Sunderland U18 | Free player | - | Giải phóng |
09-03-2017 | Free player | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Bradford City | Bradford (Park Avenue) | - | Cho thuê |
02-03-2018 | Bradford (Park Avenue) | Bradford City | - | Kết thúc cho thuê |
06-04-2018 | Bradford City | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2018 | Free player | Blyth Spartans | - | Ký hợp đồng |
11-09-2018 | Blyth Spartans | FK Tønsberg | - | Ký hợp đồng |
23-08-2019 | FK Tønsberg | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Queen of South | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Dunfermline Athletic | York City | - | Ký hợp đồng |
21-08-2023 | York City | Dorking | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | Dorking | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
06-03-2025 | Hemel Hempstead Town | Dorking | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 24-02-2024 15:00 | Dorking | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 10-02-2024 15:00 | Dorking | ![]() ![]() | FC HALIFAX TOWN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-01-2024 19:45 | Dagenham Redbridge | ![]() ![]() | Dorking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải FA Vase | 13-01-2024 15:00 | Macclesfield Town | ![]() ![]() | Dorking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-01-2024 15:00 | Oxford City | ![]() ![]() | Dorking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 28-08-2023 14:00 | Woking | ![]() ![]() | Dorking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu