STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
01-01-1970 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
15-12-2016 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | Lech Poznan | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2019 | Lech Poznan | Piast Gliwice | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Piast Gliwice | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2020 | Lech Poznan | Stal Mielec | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Stal Mielec | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2021 | Lech Poznan | Widzew lodz | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2022 | Widzew lodz | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CS Mioveni | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
27-02-2023 | ACSM Politehnica Iași | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Polonia Warszawa | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 17:00 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 11:40 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-12-2023 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 26-11-2023 11:40 | Odra Opole | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 11-11-2023 14:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-11-2023 20:00 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 31-10-2023 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-10-2023 16:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-10-2023 16:00 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Polish champion | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 15/16 |