STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2016 | AEK Athens U19 | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | AEK Athens | Lamia | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Lamia | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2018 | AEK Athens | Ergotelis | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ergotelis | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2019 | AEK Athens | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Ergotelis | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SKODA Xanthi | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Volos NPS | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 13:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 16-10-2023 10:00 | Diagoras | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 09-10-2023 14:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-09-2023 17:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Chania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-09-2023 17:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Chania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 02-06-2023 14:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | AEK Athens B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-05-2023 12:40 | Proodeftiki FC | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu